гиблый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гиблый (thông tục)

  1. :
    гиблое место — nơi nguy hiểm
    гиблое дело — việc vô ích (vô hi vọng)

Tham khảo[sửa]