гноить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

гноить Thể chưa hoàn thành

  1. Làm... mục nát, làm... thối rữa.
    перен. — làm... chết mòn, làm... rục xác, làm... chết dần chết mòn
    гноить кого-л. в тюрьме — làm ai rục xác (chết dần chết mòn) trong nhà tù

Tham khảo[sửa]