гол
Tiếng Dukha[sửa]
Danh từ[sửa]
гол (gol)
Tham khảo[sửa]
- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Buryat[sửa]
Danh từ[sửa]
гол (gol)
- sông.
Tham khảo[sửa]
- V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
гол (gol)
- sông.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: gol
Danh từ[sửa]
гол
- sông.
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
гол gđ
- спорт. — bàn [thắng], gôn
- забить гол — ghi bàn thắng, phá lưới một bàn, làm bàn, đột phá dứt điểm
Tham khảo[sửa]
- "гол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: gol
Danh từ[sửa]
гол
Đồng nghĩa[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Dukha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Dukha
- tiếng Dukha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Buryat
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 1 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot