гомон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гомон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gómon |
khoa học | gomon |
Anh | gomon |
Đức | gomon |
Việt | gomon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гомон gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "гомон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)