гомон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

гомон (thông tục)

  1. (Tiếng) Ồn ào, xào xạc, líu lo.
    птичий гомон — tiếng chim chóc líu lo

Tham khảo[sửa]