гончая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гончая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gónčaja |
khoa học | gončaja |
Anh | gonchaya |
Đức | gontschaja |
Việt | gontraia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гончая gc ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "гончая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)