гончая

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

гончая gc ((скл. как прил.))

  1. (Con) Chó săn.
    охота с гончаяими — [cuộc] đi săn với chó

Tham khảo[sửa]