гоняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

гоняться Thể chưa hoàn thành ((за Т))

  1. Đuổi theo, rượt theo.
    гоняться друг за другом — đuổi theo nhau
  2. (thông tục)(добиваться чего-л. ) chạy theo, cố đạt
  3. (искать что-л. ) cố tìm

Tham khảo[sửa]