гопитализация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гопитализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gopitalizácija |
khoa học | gopitalizacija |
Anh | gopitalizatsiya |
Đức | gopitalisazija |
Việt | gopitalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гопитализация gc
Tham khảo[sửa]
- "гопитализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)