грядка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грядка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjádka |
khoa học | grjadka |
Anh | gryadka |
Đức | grjadka |
Việt | griađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грядка gc
- Xem гряда
- копать грядки — xới (đào, đánh) luống
Tham khảo[sửa]
- "грядка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)