делегат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của делегат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delegát |
khoa học | delegat |
Anh | delegat |
Đức | delegat |
Việt | đelegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
делегат gđ
Tham khảo[sửa]
- "делегат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)