деревушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деревушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derevúška |
khoa học | derevuška |
Anh | derevushka |
Đức | derewuschka |
Việt | đerevusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
деревушка gc
- Xóm.
Tham khảo[sửa]
- "деревушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)