джишэшэгүй

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

джишэшэгүй (džišešegüj)

  1. (Nga) không so sánh được.
    хоёр аха дуу хоорондоо джишэшэгүй ондоо дзон
    xojor axa duu xoorondoo džišešegüj ondoo dzon
    hai anh em là những người khác nhau không thể so sánh được.

Tham khảo[sửa]

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk