династия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của династия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dinástija |
khoa học | dinastija |
Anh | dinastiya |
Đức | dinastija |
Việt | đinaxtiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
династия gc
Tham khảo[sửa]
- "династия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)