ему
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ему
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jemú |
khoa học | emu |
Anh | yemu |
Đức | jemu |
Việt | iemu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
ему Д
- от — он
Tham khảo[sửa]
- "ему", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)