жандармерия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жандармерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žandarmérija |
khoa học | žandarmerija |
Anh | zhandarmeriya |
Đức | schandarmerija |
Việt | gianđarmeriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жандармерия gc
Tham khảo[sửa]
- "жандармерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)