жевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

жевать (В) несов. 2b

  1. Nhai.
    перен. (thông tục) — nhai, nhai đi nhai lại, lặp đi lặp lại

Tham khảo[sửa]