желанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

желанный

  1. Mong đợi, mong ước, ham chuộng.
    желанный гость — vị khách bấy lâu mong đợi, khách quý
    желанная весть — tin vẫn hằng mong ước
  2. (милый, любимый) thân yêu, yêu quý.
    в знач. сущ. м. — người yêu
    мой желанный — anh yêu quý

Tham khảo[sửa]