зазвенеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зазвенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zazvenét' |
khoa học | zazvenet' |
Anh | zazvenet |
Đức | saswenet |
Việt | dadvenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зазвенеть Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "зазвенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)