закабалять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закабалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakabalját' |
khoa học | zakabaljat' |
Anh | zakabalyat |
Đức | sakabaljat |
Việt | dacabaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
закабалять Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "закабалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)