залезть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залезть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalézt' |
khoa học | zalezt' |
Anh | zalezt |
Đức | salest |
Việt | daledt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
залезть Hoàn thành
- Xem залезать
Tham khảo[sửa]
- "залезть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)