замочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamóčnyj |
khoa học | zamočnyj |
Anh | zamochny |
Đức | samotschny |
Việt | damotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
замочный
Tham khảo[sửa]
- "замочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)