запыхаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapyhát'sja |
khoa học | zapyxat'sja |
Anh | zapykhatsya |
Đức | sapychatsja |
Việt | dapykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запыхаться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "запыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)