заработок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заработок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zárabotok |
khoa học | zarabotok |
Anh | zarabotok |
Đức | sarabotok |
Việt | darabotoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заработок gđ
- Tiền lương, tiền công.
- обыкн. мн.: — заработокки — (работу по найму) — việc làm thuê
- уйти на заработокки — đi làm thuê
Tham khảo[sửa]
- "заработок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)