зариться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zárit'sja |
khoa học | zarit'sja |
Anh | zaritsya |
Đức | saritsja |
Việt | daritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зариться Thể chưa hoàn thành ((на В))
Tham khảo[sửa]
- "зариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)