заслать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заслать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslát' |
khoa học | zaslat' |
Anh | zaslat |
Đức | saslat |
Việt | daxlat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заслать Hoàn thành
- Xem засылать
Tham khảo[sửa]
- "заслать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)