злободневный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

злободневный

  1. Bức thiết, cấp thiết, cấp bách, nóng hổi.
    злободневный вопрос — vấn đề bức thiết (cấp thiết, nóng hổi)

Tham khảo[sửa]