иголка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иголка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igólka |
khoa học | igolka |
Anh | igolka |
Đức | igolka |
Việt | igolca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
иголка gc
- Xem игла 1, 2, 3.
- сидеть как на иголках — thấp thỏm, rất sốt ruột
- куда иголк, туда и нитка — погов. — = vợ chồng như đũa có đôi
- искать иголку в стогу сена — погов. — mò kim đáy bể
Tham khảo[sửa]
- "иголка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)