изнеженность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изнеженность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznéžennost' |
khoa học | iznežennost' |
Anh | iznezhennost |
Đức | isneschennost |
Việt | idnegiennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изнеженность gc
Tham khảo[sửa]
- "изнеженность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)