изустный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

изустный (уст.)

  1. Truyền khẩu, truyền miệng.
    изустное предание — truyền thuyết, truyện truyền khẩu

Tham khảo[sửa]