индукция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của индукция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indúkcija |
khoa học | indukcija |
Anh | induktsiya |
Đức | indukzija |
Việt | inđuctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
индукция gc
- лог. — [phép, sự] quy nạp. qui nạp
- физ., эл., биол. — [sự, độ] cảm ứng
Tham khảo[sửa]
- "индукция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)