испортиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của испортиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispórtit'sja |
khoa học | isportit'sja |
Anh | isportitsya |
Đức | isportitsja |
Việt | ixportitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
испортиться Hoàn thành
- Xem портиться
Tham khảo[sửa]
- "испортиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)