иссохнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иссохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | issóhnut' |
khoa học | issoxnut' |
Anh | issokhnut |
Đức | issochnut |
Việt | ixxokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
иссохнуть Hoàn thành
- Xem иссыхать
Tham khảo[sửa]
- "иссохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)