истолковать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của истолковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istolkovát' |
khoa học | istolkovat' |
Anh | istolkovat |
Đức | istolkowat |
Việt | ixtolcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
истолковать Hoàn thành
- Xem истолковывать
Tham khảo[sửa]
- "истолковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)