китовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của китовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kitóvyj |
khoa học | kitovyj |
Anh | kitovy |
Đức | kitowy |
Việt | kitovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
китовый
- (Thuộc về) Các voi.
- китовый жир — mỡ cá voi
- китовый ус — lược (răng) cá voi
Tham khảo[sửa]
- "китовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)