колючка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колючка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koljúčka |
khoa học | koljučka |
Anh | kolyuchka |
Đức | koljutschka |
Việt | coliutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
колючка gc
- (Cái) Gai.
Tham khảo[sửa]
- "колючка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)