комплектный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

комплектный

  1. (Thành) Bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ.

Tham khảo[sửa]