корейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

корейский

  1. (Thuộc về) Triều-tiên; Cao-ly (уст. ).
    корейский язык — tiếng Triều-tiên

Tham khảo[sửa]