кривить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

кривить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: покривить) , скривить), ((В))

  1. Làm cong, làm vênh, làm vẹo, uốn cong, vặn cong.
    кривить душой — giả dối, không thành thật, tự dối lòng, làm trái lương tâm
    кривить губы — bĩu môi, cong tớn môi lên, nũng nịu, cong cớn

Tham khảo[sửa]