крошечный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крошечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króšečnyj |
khoa học | krošečnyj |
Anh | kroshechny |
Đức | kroschetschny |
Việt | crosetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
крошечный
- Xem крохотный
Tham khảo[sửa]
- "крошечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)