культурность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của культурность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'túrnost' |
khoa học | kul'turnost' |
Anh | kulturnost |
Đức | kulturnost |
Việt | culturnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
культурность gc
- (Trình độ) Văn hóa.
- высокая культурность — trình độ văn hóa cao
Tham khảo[sửa]
- "культурность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)