лапка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лапка gc

  1. Chân nhỏ, cảng nhỏ.
    стоять, ходить на задних лапках перед кем-л. — khúm núm (quỵ lụy, quỳ gối) trước mặt ai

Tham khảo[sửa]