линкор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của линкор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | linkór |
khoa học | linkor |
Anh | linkor |
Đức | linkor |
Việt | lincor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
линкор gđ
- (Chiếc) Tàu thiết giáp, thiết giáp hạm, [thuộc về] tàu chủ lực, chủ lực hạm.
Tham khảo[sửa]
- "линкор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)