малознакомый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của малознакомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maloznakómyj |
khoa học | maloznakomyj |
Anh | maloznakomy |
Đức | malosnakomy |
Việt | malodnacomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
малознакомый
Tham khảo[sửa]
- "малознакомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)