малютка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

малютка м. и ж. 3*a

  1. Con thơ, con mọn, con nhỏ, con bé, con dại.

Tham khảo[sửa]