метёлка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

метёлка gc

  1. (Cái) Chổi, chổi đót, chổi lúa; (из перьев) [cái] chổi lông, phất trần.
  2. (бот.) (соцветие) chùy, chùm [hoa], hoa chùm
  3. (кукурузы) cờ.
    метёлка проса — chùm kê

Tham khảo[sửa]