молотить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

молотить Thể chưa hoàn thành

  1. Đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt.
    тк. несов. (thông tục) — (избивать) đánh, khiền, nện, đập, choảng, chần, dần, ục

Tham khảo[sửa]