наводящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наводящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navodjáščij |
khoa học | navodjaščij |
Anh | navodyashchi |
Đức | nawodjaschtschi |
Việt | navođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
наводящий
- :
- наводящий вопрос — câu hỏi gợi ý, câu hỏi mớm, câu hỏi mớm cung
Tham khảo[sửa]
- "наводящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)