нагадить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нагадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagádit' |
khoa học | nagadit' |
Anh | nagadit |
Đức | nagadit |
Việt | nagađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-4f нагадить Thể chưa hoàn thành
- Xem гадить
Tham khảo[sửa]
- "нагадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)