наиграть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наиграть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naigrát' |
khoa học | naigrat' |
Anh | naigrat |
Đức | naigrat |
Việt | naigrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наиграть Hoàn thành
- Xem наигрывать 2, 3.
Tham khảo[sửa]
- "наиграть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)