накинуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của накинуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakínut'sja |
khoa học | nakinut'sja |
Anh | nakinutsya |
Đức | nakinutsja |
Việt | nacinutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
накинуться Hoàn thành
- Xem накидываться
Tham khảo[sửa]
- "накинуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)