напыщенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

напыщенный

  1. Bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
  2. (о речи, стиле) bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bướm.

Tham khảo[sửa]